Trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là AI tạo sinh, đang tạo ra các đột phá trong nhiều lĩnh vực, trong đó khu vực công là một không gian tiềm năng lớn cho việc ứng dụng. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng AI trong khu vực công không chỉ cải thiện hiệu quả hành chính mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ công, đồng thời việc ứng dụng AI trong lĩnh vực pháp luật đang dần thay đổi cách làm việc của các chuyên gia.
Tuy nhiên, việc triển khai AI trong khu vực công cũng gặp phải nhiều thách thức về kỹ thuật, pháp lý, đạo đức và quản lý. Bài viết này của Chuyên gia Phạm Quang Nhật Minh – Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Trí tuệ nhân tạo, FPT IS sẽ phân tích toàn diện về tiềm năng, thực trạng và các thách thức khi ứng dụng AI, đồng thời đưa ra các khuyến nghị để ứng dụng AI hiệu quả trong khu vực công tại Việt Nam.
1. Xu hướng trí tuệ nhân tạo (AI) và AI tạo sinh
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người. Trong những năm gần đây, ngành AI đã chứng kiến những tiến bộ vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực AI tạo sinh (Generative AI).
AI tạo sinh (Generative AI) là một nhánh nổi bật của AI, tập trung vào việc phát triển các mô hình AI có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video…) dựa trên dữ liệu đã được học. Chẳng hạn, một mô hình AI tạo sinh có thể soạn thảo một đoạn văn, viết email, làm thơ hoặc vẽ tranh dựa trên các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên của người dùng. Những ví dụ tiêu biểu có thể kể đến ChatGPT của OpenAI (sử dụng các mô hình như GPT-4o, o3, v.v), và Gemini của Google.
Công nghệ này đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật và thiết kế đến phát triển phần mềm, dịch vụ khách hàng, và hỗ trợ ra quyết định trong y tế, tài chính, cũng như khu vực công. Với khả năng tạo ra nội dung phong phú, AI tạo sinh đang làm thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ và thực hiện nhiều loại công việc khác nhau.
Các mô hình AI tạo sinh hiện đại, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như GPT-4, đã thể hiện khả năng ấn tượng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Theo một báo cáo kỹ thuật, GPT-4 “thể hiện hiệu suất ở cấp độ con người trong nhiều tiêu chuẩn chuyên nghiệp và học thuật, bao gồm cả việc vượt qua kỳ thi luật mô phỏng với điểm số nằm trong top 10% những người dự thi”. Mô hình này không chỉ có khả năng xử lý văn bản mà còn có thể tiếp nhận đầu vào đa phương thức, bao gồm cả hình ảnh và văn bản, để tạo ra đầu ra văn bản có ý nghĩa.
Tuy nhiên, năng lực của AI cũng có giới hạn: đôi khi các mô hình tạo sinh có thể “ảo giác” – tức là tạo ra thông tin không chính xác hoặc bịa ra các tài liệu không tồn tại. Một ví dụ điển hình là vào năm 2023, hai luật sư ở Mỹ đã bị tòa án phạt 5.000 USD vì nộp tài liệu có trích dẫn 6 bản án hoàn toàn do ChatGPT tạo ra. Sự cố này cảnh báo rằng dù thông minh, AI vẫn có thể mắc lỗi nghiêm trọng nếu người dùng không kiểm chứng, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác tuyệt đối như pháp luật.
2. Ứng dụng AI trong khu vực công và lĩnh vực pháp luật trên thế giới và tại Việt Nam
2.1. Ứng dụng AI trong khu vực công trên thế giới
Trên toàn cầu, AI đang được ứng dụng ngày càng sâu rộng trong khu vực công, trải rộng từ các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp đến chính quyền địa phương. Đặc biệt, sự bùng nổ của AI tạo sinh (như sự ra mắt của ChatGPT vào cuối năm 2022) đã ảnh hưởng lớn đến cách thức hoạt động của các cơ quan nhà nước trên toàn thế giới.
Báo cáo gần đây cho thấy AI tạo sinh có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc, chất lượng dịch vụ và tính minh bạch trong khu vực công nếu được áp dụng đúng cách. Rất nhiều chính phủ tiên phong đã triển khai chatbot và trợ lý ảo để tự động hóa các quy trình hành chính, tăng cường tương tác với người dân và giảm tải cho bộ máy dịch vụ công.
2.1.1. Singapore: Dẫn đầu trong tự động hóa dịch vụ công
Singapore là một ví dụ điển hình: quốc gia này đã sớm tích hợp AI vào dịch vụ công, triển khai các chatbot như “Ask Jamie” trên nhiều cổng thông tin để trả lời các câu hỏi của người dân, giúp giảm thời gian chờ đợi và cải thiện trải nghiệm của công dân. Trong đại dịch COVID-19, Singapore cũng đã sử dụng ứng dụng truy vết tiếp xúc TraceTogether tích hợp AI để theo dõi lây nhiễm theo thời gian thực, giúp chính phủ quản lý khủng hoảng một cách hiệu quả.
2.1.2. Hàn Quốc: Ứng dụng AI trong hoạch định chính sách
Hàn Quốc cũng đang đẩy mạnh việc ứng dụng AI trong chính phủ điện tử – một nghiên cứu vào năm 2024 ghi nhận rằng Hàn Quốc sử dụng AI để phân tích dữ liệu phục vụ hoạch định chính sách, nhưng đồng thời cũng phải cân bằng nhiều yếu tố đạo đức và pháp lý.
2.1.3. Estonia: Trợ lý ảo quốc gia Bürokratt
Estonia – quốc gia số hóa hàng đầu châu Âu – thậm chí đã xây dựng Bürokratt, được mệnh danh là trợ lý ảo dịch vụ công đầu tiên trên thế giới: một nền tảng AI cho phép người dân truy cập tất cả các dịch vụ chính phủ thông qua một cửa sổ trò chuyện duy nhất. Bürokratt chính thức hoạt động từ năm 2022, giúp người dân Estonia tương tác với chính quyền một cách thuận tiện, giống như “nhắn tin” với một trợ lý ảo. Những quốc gia dẫn đầu như Singapore và Estonia cho thấy AI có thể giúp tương tác giữa chính phủ và người dân trở nên dễ tiếp cận và nhanh chóng hơn rất nhiều.
2.1.4. AI trong phân tích dữ liệu và điều hành đô thị thông minh
Việc ứng dụng AI trong khu vực công không chỉ dừng lại ở việc trả lời tự động hoặc hỗ trợ các thủ tục, mà còn mở rộng sang việc phân tích dữ liệu lớn phục vụ ra quyết định. Các hệ thống AI có thể tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn để giúp các nhà lãnh đạo chính sách nhận diện các xu hướng, dự báo các rủi ro và hoạch định một cách chính xác hơn.
Ví dụ, chính quyền có thể sử dụng AI để phân tích dữ liệu kinh tế – xã hội theo thời gian thực, cảnh báo sớm các nguy cơ (thiên tai, dịch bệnh) để kịp thời ứng phó. Trong quản lý đô thị, AI hỗ trợ điều tiết giao thông thông minh (thông qua camera giám sát và phân tích lưu lượng xe cộ) và tối ưu hóa các tiện ích công cộng như cấp nước và chiếu sáng đường phố.
Trong dịch vụ công trực tuyến, AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm: các cổng dịch vụ công có thể sử dụng AI để gợi ý thông tin và các thủ tục phù hợp với từng người dân/doanh nghiệp dựa trên nhu cầu cụ thể của họ.
2.1.5. AI hỗ trợ an ninh và trật tự xã hội
Trong lĩnh vực an ninh trật tự, nhiều quốc gia triển khai camera thông minh sử dụng AI để nhận dạng khuôn mặt và hành vi bất thường, từ đó hỗ trợ cảnh sát phản ứng nhanh. AI cũng có thể phân tích cơ sở dữ liệu tội phạm khổng lồ để tìm ra các mối liên hệ và dự đoán các điểm nóng tội phạm nhằm phòng ngừa chủ động.
2.2. Ứng dụng AI trong khu vực công tại Việt Nam
2.2.1. AI trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia
Tại Việt Nam, các cơ quan nhà nước đang từng bước đưa trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, tăng cường tính minh bạch và cải thiện chất lượng cung cấp dịch vụ công. Công nghệ AI hiện được tích hợp trong nhiều lĩnh vực quản lý nhà nước như tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định, cũng như trong các dịch vụ công như giao thông, y tế, hành chính công và tương tác giữa chính quyền với người dân.
Báo cáo của Viện IPS và UNDP (3/2025) đánh giá: việc ứng dụng AI ở các cơ quan nhà nước Việt Nam bước đầu đem lại kết quả khả quan, giúp hợp lý hóa quy trình quản trị, mang lại lợi ích cho người dân và doanh nghiệp – và đặc biệt là được lồng ghép trong chiến lược chuyển đổi số chung của quốc gia.
2.2.2. Các hệ thống AI nổi bật ở cấp trung ương
Một số hệ thống ứng dụng AI đã được triển khai ở cấp trung ương, có thể kể đến như Trợ lý ảo hỗ trợ thẩm phán tại Tòa án nhân dân tối cao, Trợ lý ảo cho cán bộ công chức tại Bộ Thông tin và Truyền thông, hoặc giải pháp AI bóc băng phát biểu của đại biểu Quốc hội – giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý so với các phương pháp thủ công.
2.2.3. AI trong chính quyền địa phương và cán bộ công chức
Tại các địa phương, AI cũng đang được áp dụng trong hoạt động của các cơ quan Nhà nước tại các tỉnh, thành phố như Hà Nội, Huế, Đà Nẵng và Tây Ninh (bạn đọc có thể xem chi tiết về các trường hợp ứng dụng AI tại Tây Ninh trong báo cáo của viện IPS và UNDP). Ngoài ra, việc ứng dụng AI còn mở rộng đến từng cá nhân trong bộ máy hành chính, khi nhiều cán bộ, công chức đã bắt đầu sử dụng các công cụ như ChatGPT, Gemini hoặc Microsoft Copilot để hỗ trợ công việc hàng ngày.
2.2.4. Trợ lý ảo cho thẩm phán – Bước tiến trong lĩnh vực pháp luật
Ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực pháp luật là trường hợp ứng dụng trợ lý AI cho thẩm phán tại Tòa án Nhân dân Tối cao. Đây là một hệ thống AI hỗ trợ các thẩm phán tra cứu pháp luật, án lệ và soạn thảo phán quyết. Đến cuối năm 2024, trợ lý ảo này đã có hơn 16.000 tài khoản đăng ký sử dụng, với trên 6 triệu lượt hỏi-đáp trong năm. Hệ thống đã tiếp nhận 40.568 câu hỏi tình huống từ thực tiễn để đào tạo và ngày càng hoàn thiện khả năng trả lời.
Trợ lý ảo của tòa án có các chức năng hữu ích như: trả lời các câu hỏi về nội dung pháp lý, án lệ và các phán quyết; gợi ý soạn thảo các văn bản tố tụng mẫu; kiểm tra chính tả và cú pháp; và đặc biệt là mã hóa bản án theo đúng quy định pháp luật (tự động ẩn danh thông tin cá nhân trong bản án công bố). Thực tế cho thấy việc ứng dụng AI đã giúp tiết kiệm nguồn lực và thời gian, để các thẩm phán và công chức có thể tập trung vào các công việc có giá trị cao hơn.
3. Thách thức khi phát triển và triển khai ứng AI trong khu vực công
Việc ứng dụng AI trong các cơ quan nhà nước – đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như pháp luật, hành chính tư pháp hoặc quản lý dữ liệu công dân – mang lại nhiều hứa hẹn nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Nếu không được kiểm soát và triển khai một cách thận trọng, AI có thể làm nảy sinh các vấn đề đạo đức, pháp lý và xã hội nghiêm trọng. Dưới đây là năm nhóm thách thức điển hình:
3.1. Thiên lệch (bias) và vấn đề công bằng
Các mô hình AI được huấn luyện từ dữ liệu, và nếu dữ liệu đầu vào phản ánh các thành kiến xã hội – như định kiến về giới, dân tộc, vùng miền hoặc trình độ học vấn – thì các quyết định do AI đưa ra có thể vô tình củng cố hoặc thậm chí khuếch đại những thành kiến này.
Ví dụ, một hệ thống phân tích hồ sơ tuyển dụng công chức nếu được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử có xu hướng ưu tiên nam giới sẽ tạo ra các kết quả không công bằng. Trong lĩnh vực pháp luật, thành kiến này đặc biệt nguy hiểm vì nó có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong truy tố, xét xử hoặc phân tích rủi ro tái phạm. Việc đảm bảo công bằng thuật toán là một thách thức lớn, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và các kỹ thuật điều chỉnh thành kiến phức tạp.
3.2. Đạo đức và trách nhiệm pháp lý
AI không phải là một chủ thể pháp luật, nhưng khi được tích hợp sâu vào các hệ thống hành chính hay tư pháp, nó có thể tác động đến quyền lợi và nghĩa vụ của con người. Điều này đặt ra câu hỏi: Ai sẽ chịu trách nhiệm khi một hệ thống trí tuệ nhân tạo đưa ra lời khuyên pháp lý sai, hoặc gây ra các hậu quả trong việc xử lý khiếu nại hành chính? Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng và một cơ chế phân định trách nhiệm sẽ khiến các cơ quan nhà nước lúng túng khi có sự cố xảy ra.
3.3. Rủi ro về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
Việc ứng dụng AI trong khu vực công thường yêu cầu phải xử lý các loại dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân, hồ sơ bệnh án hoặc lý lịch tư pháp. Nếu không có các cơ chế bảo vệ dữ liệu chặt chẽ, việc rò rỉ thông tin do lỗi kỹ thuật hoặc khai thác sai mục đích có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng.
Hơn nữa, việc huấn luyện các mô hình AI trên dữ liệu của công dân mà không có sự đồng ý rõ ràng có thể vi phạm quyền riêng tư. Các hệ thống AI cũng trở thành các mục tiêu hấp dẫn của các cuộc tấn công mạng. Vì vậy, các giải pháp AI công vụ phải tuân thủ nghiêm ngặt Luật An ninh mạng, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.
3.4. Sai sót của AI tạo sinh và độ tin cậy
Một rủi ro nổi bật của các mô hình AI tạo sinh (Generative AI) là hiện tượng “ảo giác” – khi AI tạo ra thông tin sai lệch nhưng trông có vẻ hợp lý. Trong lĩnh vực pháp luật, nếu AI tạo ra một điều khoản luật không tồn tại, hoặc trích dẫn sai một án lệ, thì hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Việc sử dụng AI để hỗ trợ ra quyết định đòi hỏi phải có các cơ chế kiểm chứng, phản biện và xác minh đầu ra của hệ thống.